Có 1 kết quả:

丁型肝炎 dīng xíng gān yán ㄉㄧㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄢ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hepatitis D

Bình luận 0